Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Ba - Tháng 5/2010

(Từ ngày 06/05/2010 đến ngày 16/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 382 Bệnh khô vằn 1,569 9 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,23 2
    Rầy các loại 106,688 740 193 21 24 29 38 49 32 T4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn 2.700 Bệnh khô vằn 2,483 20 165,427 165,427 100 89 3 3 4 1 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,275 4
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,2 2
    Rầy các loại 161 2.000 149,339 119,262 30,078 149,339 149,339 207 30 33 41 39 35 29 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,2 8 254,904 254,904                
    Bọ xít muỗi                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 1,3 8 353,867 353,867                
Đậu tương 236 Chuột
    Sâu đục quả 0,738 12 12,478 8,412 4,065 12,478 12,478 88 11 20 32 19 6 T2,3,4
    Sâu khoang 2,644 32 20,89 16,825 4,065 20,89 20,89 118 29 39 18 15 17 T1,2
Loading...