Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 186 Bệnh bạc lá 1,04 5,6 71 52 19
    Bệnh khô vằn 6,43 25,7 37,2 18,6 18,6 18,6 18,6 68 36 21 11
    Bọ xít dài 0,26 1
    Rầy các loại 48,8 176 56 4 18 23 11
Lúa muộn 850,8 Bệnh bạc lá 1,627 16 14,359 14,359 14,359 14,359 63 48 15
    Bệnh khô vằn 3,897 22,9 99,439 85,08 14,359 14,359 14,359 48 25 19 4
    Bọ xít dài 0,1 0,8
    Rầy các loại 23,2 112 61 12 24 18 7
Loading...