Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Yên Lập - Tháng 5/2020

(Từ ngày 04/05/2020 đến ngày 10/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.165 Bệnh bạc lá 1,933 7 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,25 16 116,5 116,5 C1
    Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 258,667 1.750 67,67 37,151 30,519 30,519 30,519 129 25 35 40 20 9 T2,3; TT
    Rầy các loại (trứng) 6,133 80
Lúa muộn trà 2 1.750,9 Bệnh bạc lá 0,933 4 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,15 18 163,665 163,665 C1
    Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 172,667 1.100 45,7 45,7 108 20 32 40 12 4 T2,3; TT
Chè 1.250 Bọ cánh tơ 1,5 5 64,535 64,535                
    Bọ xít muỗi 2,033 7 125 125                
    Rầy xanh 1,833 6 125 125                
Ngô 591 Bệnh khô vằn 1,27 7,5                
    Bệnh đốm lá lớn                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Rệp cờ                
    Sâu keo mùa Thu 0,043 0,5                
Loading...