Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Yên Lập - Tháng 5/2011

(Từ ngày 09/05/2011 đến ngày 15/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.450,5 Bệnh bạc lá 1,3 12,8 80,89 80,89 C1
    Bệnh khô vằn 8,08 40 747,046 337,836 337,836 71,374 337,836 337,836 87 55 20 12 C1.C3
    Bệnh đạo ôn lá 1,98 14,3 335,457 173,676 161,781
    Bọ xít dài 0,283 6 92,786 92,786 TT
    Chuột 1,502 11,1 499,617 245,05 254,567 161,781 161,781
    Rầy các loại 218,433 1.647 256,946 164,16 92,786 92,786 92,786 328 80 200 30 18 T2
    Rầy các loại (trứng) 8,6 112
    Sâu đục thân 0,307 5,5 80,89 80,89 T4.T5
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,233 6 64,213 64,213                
    Bọ xít muỗi 1,52 8 196,921 196,921                
    Nhện đỏ 0,6 4                
    Rầy xanh 2,067 10 305,166 240,953 64,213 64,213 64,213                
Loading...