Két quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Lâm Thao - Tháng 5/2021
(Từ ngày 10/05/2021 đến ngày 16/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.660 |
Bệnh khô vằn |
1,2 |
12 |
24,182 |
24,182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
26,733 |
450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
540 |
Bệnh khô vằn |
2,345 |
18 |
45,459 |
45,459 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|