Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2016

(Từ ngày 02/05/2016 đến ngày 08/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.520 Bệnh bạc lá 1,667 14 23,688 23,688 60 40 20 C!,3
    Bệnh khô vằn 3,467 18 81,429 81,429 55 10 20 25 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,02 0,6
    Bệnh sinh lý 0,467 8
    Rầy các loại 25,067 240 38 25 10 3 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 10,667 240
    Sâu đục thân 0,067 2
Lúa muộn 2.567,1 Bệnh bạc lá 1,1 8 20 15 5 C1
    Bệnh khô vằn 3,2 20 198,367 140,024 58,343 58,343 58,343 60 30 15 15 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá
    Rầy các loại 28 160 20 20 T1
    Rầy các loại (trứng) 4 80
    Sâu đục thân 0,025 0,5
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 1,533 4                
    Bọ xít muỗi 2,133 6 7,273 7,273                
    Rầy xanh 1,667 5 34,545 34,545                
Ngô 420 Bệnh khô vằn 0,733 8                
    Bệnh sinh lý 0,133 4                
    Sâu đục thân, bắp 0,133 2                
Loading...