Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2014

(Từ ngày 05/05/2014 đến ngày 11/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 195 Bệnh bạc lá 0,3 2                
    Bệnh khô vằn 6,31 21,6 58,5 39 19,5 39 19,5 19,5                
    Chuột 1,04 5,4 39 19,5 19,5                
    Rầy các loại 134 428                
    Rầy các loại (trứng) 48,8 136                
Lúa muộn 878,7 Bệnh khô vằn 5,58 25 168,916 120,696 48,22 87,87 87,87 74 42 25 6 1
    Bọ xít dài 0,117 2
    Chuột 0,233 2,6 15,394 15,394
    Rầy các loại 195,067 588 64 7 8 22 17 10
    Rầy các loại (trứng) 22,4 128
    Sâu đục thân 0,17 2,7 39,65 39,65
Loading...