Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2020
(Từ ngày 04/05/2020 đến ngày 10/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
949,5 |
Bệnh bạc lá |
0,237 |
2,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,843 |
15,2 |
41,095 |
41,095 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
231 |
1.400 |
22,35 |
22,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
9,2 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Bệnh khô vằn |
0,92 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|