Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Sơn - Tháng 5/2017
(Từ ngày 08/05/2017 đến ngày 14/05/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.322 |
Bệnh khô vằn |
4,04 |
26,7 |
664,4 |
446,345 |
218,055 |
|
141,697 |
141,697 |
|
87 |
13 |
|
43 |
|
31 |
|
C3,5 |
|
|
Rầy các loại |
128,333 |
1.470 |
76,359 |
76,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,267 |
10 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
19 |
16 |
|
3 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
3,133 |
17 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,267 |
12 |
523,772 |
335,975 |
187,797 |
|
187,797 |
187,797 |
|
29 |
29 |
|
|
|
|
|
C1 |