Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Ba - Tháng 5/2012

(Từ ngày 03/05/2012 đến ngày 13/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 281,6 Bệnh bạc lá 3,34 26,7 28,16 13,493 14,667 C1,3
    Bệnh khô vằn 9,6 34 69,813 26,987 42,827 41,653 41,653 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,52 2
    Châu chấu 0,71 3
    Rầy các loại 216 760 28,16 28,16 75 6 7 9 12 16 25 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 41,6 160
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,015 0,2
    Sâu đục thân
Lúa sớm 102,4 Bệnh khô vằn 10,6 30 30,72 10,24 20,48 10,24 10,24 C3,5
    Bọ xít dài 0,54 2,2
    Rầy các loại 188 720 77 7 7 11 10 15 27 TT
    Rầy các loại (trứng) 36,8 120
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
Lúa muộn 2.816 Bệnh bạc lá 1,783 13,3 62,815 62,815 C1,3
    Bệnh khô vằn 11,2 32 749,855 218,785 531,07 344,415 344,415 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,667 13,3 61,92 61,92 61,92 61,92
    Bọ xít dài 0,42 2
    Châu chấu 0,407 3
    Chuột
    Rầy các loại 190,467 1.250 124,735 124,735 85 6 8 11 13 19 28 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 36,467 150
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 0,1
    Sâu đục thân
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh phồng lá                
    Bọ cánh tơ 3,333 8 275,246 275,246                
    Bọ xít muỗi 1,067 4                
    Nhện đỏ 2,267 6 122,078 122,078                
    Rầy xanh 4,533 18 535,843 382,675 153,168 390 390                
Loading...