Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Thủy - Tháng 5/2022
(Từ ngày 09/05/2022 đến ngày 15/05/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.482 |
Bệnh bạc lá |
1,417 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,527 |
17,5 |
248,2 |
248,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
54,133 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
500 |
Bệnh khô vằn |
1,9 |
15 |
37,5 |
37,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,233 |
13 |
10,417 |
10,417 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|