Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Yên Lập - Tháng 5/2024

(Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 12/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.680 Bệnh bạc lá 0,233 4,8 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,883 20,2 192 120 72 72 72 C3
    Rầy các loại 262,4 1.884 225,6 124,8 100,8 100,8 100,8 T2,3,4,TT
Lúa muộn trà 2 1.163 Bệnh bạc lá C1
    Bệnh khô vằn 4,54 22 93,395 22,016 71,379 71,379 71,379 C3
    Rầy các loại 247,333 1.900 138,316 66,937 71,379 71,379 71,379 T2,3,4,TT
Chè 884,1 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,433 5 32,86 32,86                
    Bọ xít muỗi 1,267 6 32,86 32,86                
    Rầy xanh 1,333 6 19,56 19,56                
Ngô 570 Bệnh khô vằn 1,76 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp 1,873 10 5,607 5,607                
Loading...