Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh bạc lá 0,497 14,9 5,834 5,834 32 21 9 2
    Bệnh khô vằn 3,163 28,7 134,834 129 5,834 5,834 5,834 40 12 18 10
    Châu chấu
    Chuột 0,16 2,4
    Rầy các loại 228 1.400 98,162 98,162 77 13 23 18 14 9
    Rầy các loại (trứng) 21,6 200
Lúa muộn 3.042,1 Bệnh bạc lá 1,043 11,3 6,93 6,93 6,93 6,93 22 18 4
    Bệnh khô vằn 5,017 37,8 453,197 311,14 142,057 142,057 142,057 43 26 11 6
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,167 5
    Bọ xít dài 0,067 2
    Châu chấu 0,267 4
    Chuột 0,227 2,4
    Rầy các loại 169,333 800 138,592 138,592 80 11 20 27 14 8
    Rầy các loại (trứng) 34 160
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,617 4,8                
    Rầy xanh 0,45 3,8                
Ngô 594 Bệnh khô vằn 0,66 6,6                
    Bệnh đốm lá lớn 1,043 12,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,29 8,7                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Loading...