Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Ba - Tháng 5/2014

(Từ ngày 05/05/2014 đến ngày 11/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 240 Bệnh bạc lá 1,5 16 11,5 11,5 C1
    Bệnh khô vằn 9,7 42 60,5 36,5 12,5 11,5 35,5 24 11,5 C5,7
    Chuột 0,3 2
    Rầy các loại 205 880 11,5 11,5 57 14 12 12 7 7 5 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 78 240
    Sâu đục thân
Lúa sớm 410 Bệnh bạc lá 0,6 4 C1
    Bệnh khô vằn 7,6 24 82 41 41 41 41 C5,7
    Chuột 0,1 1
    Rầy các loại 140 480 71 9 10 10 14 13 15 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 65 240
    Sâu đục thân
Lúa muộn 2.635,4 Bệnh bạc lá 0,767 18 58,657 58,657 C1
    Bệnh khô vằn 8,667 42 429,297 204,883 169,162 55,252 279,666 224,414 55,252 C3,5,7
    Chuột 0,367 2
    Rầy các loại 133 480 64 17 16 13 8 5 5 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 77,333 210
    Sâu đục thân 0,033 1
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 2,267 4                
    Bọ xít muỗi 3,867 12 283,53 125,752 157,777 157,777 157,777                
    Nhện đỏ 2,667 4                
    Rầy xanh 2,933 8 106,47 106,47                
Loading...