Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2012

(Từ ngày 07/05/2012 đến ngày 13/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 95 Bệnh khô vằn 1,02 10,2 9,5 9,5 C1,3
    Rầy các loại 57,6 344 T5,tt
    Rầy các loại (trứng) 1,6 8
Lúa muộn 993,49 Bệnh khô vằn 3,753 23,3 173,795 134,826 38,968 76,191 76,191 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)                
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 190,133 1.296 69,473 69,473 23,158 23,158 T3,5,tt
    Rầy các loại (trứng) 3,2 24
Ngô 244 Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp                
Loading...