Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Ba - Tháng 5/2015

(Từ ngày 04/05/2015 đến ngày 10/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.800 Bệnh bạc lá 0,067 1                
    Bệnh khô vằn 5,4 42 376,605 180 116,9 79,705 159,41 159,41                
    Rầy các loại 32 260                
    Rầy các loại (trứng) 3,4 40                
Lúa sớm 500 Bệnh khô vằn 1,4 8                
    Rầy các loại 21 260                
Lúa muộn 1.002 Bệnh khô vằn 4,833 46 182,67 100,2 57,141 25,329 82,47 82,47 C1,3,5
    Bệnh đen lép hạt 0,1 2
    Rầy các loại 25,6 240 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 3,467 48
    Sâu đục thân 0,1 1
Chè 1.950 Bọ xít muỗi 0,8 8 116,111 116,111                
    Nhện đỏ 0,2 4                
    Rầy xanh 0,867 6 78,889 78,889                
Loading...