Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2011

(Từ ngày 09/05/2011 đến ngày 15/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.310,5 Bệnh khô vằn 4,193 22,5 459,743 299,4 160,343 35 27 6 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,02 0,6 4 4
    Chuột 1,49 14,3 591,393 299,4 160,343 131,65
    Rầy các loại 228,4 960 160,343 160,343 53 9 14 17 8 5
    Rầy các loại (trứng) 86,667 800
    Sâu đục thân 0,077 2,3
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,333 3,9                
    Rầy xanh 0,76 5,5 50,375 50,375 50,375 50,375                
Ngô 596 Bệnh khô vằn 1,21 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,52 7,2                
    Rệp cờ 1,54 6,6                
Đậu tương 30 Ruồi đục thân 0,967 5,1                
    Sâu cuốn lá 3,267 14                
Loading...