Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Tam Nông - Tháng 5/2015
(Từ ngày 04/05/2015 đến ngày 10/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
306 |
Bệnh khô vằn |
9,57 |
34,4 |
122,4 |
61,2 |
61,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
48 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
12,8 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.250,2 |
Bệnh khô vằn |
9,355 |
31,6 |
900,08 |
450,04 |
450,04 |
|
450,04 |
450,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
75,6 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
10 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|