Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2018

(Từ ngày 07/05/2018 đến ngày 13/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.060 Bệnh bạc lá 0,667 8 C1
    Bệnh khô vằn 5,6 28 103,943 51,972 51,972 51,972 51,972 C3,5,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,34 2,2 C3
    Bọ xít dài 0,62 2,2 TT
    Rầy các loại 181,333 2.000 76,058 38,029 38,029 38,029 38,029 103 40 31 22 4 6 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 10,8 140
Lúa sớm 120 Bệnh khô vằn 4,6 18 12 12 C5
    Bọ xít dài 0,5 2 TT
Lúa muộn 2.797 Bệnh bạc lá 0,4 8 C1
    Bệnh khô vằn 6,6 28 512,627 279,7 232,927 232,927 232,927 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,1 2 C3
    Bọ xít dài 0,64 2 TT
    Rầy các loại 72 400 84 37 22 16 9 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 6 80
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 1,367 6 13,77 13,77                
    Bọ xít muỗi 1,767 8 90,305 90,305                
    Nhện đỏ 0,767 4                
    Rầy xanh 2,233 5 89,025 89,025                
Loading...