Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Sơn - Tháng 5/2018

(Từ ngày 07/05/2018 đến ngày 13/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 659,6 Bệnh khô vằn 1,575 15,6 32,239 32,239 19 2 11 6 C3,5
Lúa muộn 2.638,4 Bệnh khô vằn 2,408 22,2 305,503 263,84 41,663 41,663 41,663 45 6 27 12 C3,5
    Bọ xít dài 0,018 0,7 non+TT
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 2,267 10 335,975 335,975 23 22 1 C1
    Bọ xít muỗi 0,733 6 187,797 187,797 19 19 C1
    Nhện đỏ 0,467 2
    Rầy xanh 1,467 6 148,177 148,177 15 15 C1
Loading...