Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Ba - Tháng 5/2011

(Từ ngày 05/05/2011 đến ngày 15/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh khô vằn 5,45 28 57,75 38,5 19,25 19,25 19,25 100 71 7 8 12 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 4 100 92 5 3
    Bọ xít dài 0,105 1
    Rầy các loại 65,5 450 61 7 9 9 12 6 18 TT, 3,4
    Rầy các loại (trứng) 19,75 200
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 2.715 Bệnh khô vằn 4,733 30 196,631 135,75 60,881 60,881 60,881 100 76 7 8 8 1
    Bệnh đạo ôn lá 1 8 26,598 26,598 100 91 5 4
    Bọ xít dài 0,033 1
    Chuột
    Rầy các loại 62,333 550 75 8 15 17 10 7 18
    Rầy các loại (trứng) 14,833 280
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,867 4                
    Bọ xít muỗi 1,067 4                
    Nhện đỏ 2,133 6 179,933 179,933                
    Rầy xanh 4,267 18 446,833 266,9 179,933 263,901 263,901                
Loading...