Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2017

(Từ ngày 08/05/2017 đến ngày 14/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.450 Bệnh bạc lá 0,85 8 C1
    Bệnh khô vằn 3,5 18 46,987 46,987 C5
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,2 2 C1
    Bọ xít dài 0,128 2
    Rầy các loại 167,625 1.200 10,63 10,63 T5, TT
Lúa muộn 2.600 Bệnh bạc lá 0,667 8 C1
    Bệnh khô vằn 5,167 38 252,571 130 122,571 122,571 122,571 C3
    Bọ xít dài 0,567 2
    Rầy các loại 293,5 1.800 122,571 71,314 51,257 51,257 51,257 T4,5, TT
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 2,5 4                
    Bọ xít muỗi 2,5 7 198,882 198,882                
    Rầy xanh 2,567 8 224,588 224,588                
Ngô 380 Bệnh khô vằn 4,4 12 35,424 35,424                
    Bệnh đốm lá nhỏ 4,867 12                
    Rệp cờ 2,267 8                
    Sâu đục thân, bắp 1,4 6                
Loading...