Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Sơn - Tháng 5/2015
(Từ ngày 04/05/2015 đến ngày 11/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.273,3 |
Bệnh khô vằn |
2,203 |
25,6 |
327,33 |
265,982 |
61,348 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3,5 |
|
|
Rầy các loại |
32,167 |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t2,3,4 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,533 |
10 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
38 |
35 |
|
3 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3,333 |
10 |
500 |
500 |
|
|
|
|
|
50 |
50 |
|
|
|
|
|
C1 |