Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18 -Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 5/2012

(Từ ngày 30/04/2012 đến ngày 06/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.557,3 Bệnh khô vằn 4,363 22,2 373,836 255,73 118,106 118,106 118,106
    Bọ xít dài 0,567 3 173,156 173,156
    Rầy các loại 802,667 3.840 739,665 228,205 373,836 137,624 511,46 511,46 3.010 25 76 238 1.121 812 738 T4,5,TT
Loading...