Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2018
(Từ ngày 30/04/2018 đến ngày 06/05/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
659,6 |
Bệnh khô vằn |
2,323 |
21,5 |
65,96 |
50,833 |
15,127 |
|
15,127 |
15,127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Bọ xít dài |
0,008 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
non + TT |
Lúa muộn |
2.638,4 |
Bệnh khô vằn |
2,7 |
20,9 |
435,003 |
291,023 |
143,98 |
|
83,327 |
83,327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,8 |
6 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
25 |
24 |
|
1 |
|
|
|
C1 |