Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 4/2020
(Từ ngày 27/04/2020 đến ngày 03/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
949,5 |
Bệnh khô vằn |
4,137 |
18,4 |
53,855 |
53,855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
190,167 |
800 |
22,35 |
22,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
4,433 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Bệnh khô vằn |
1,395 |
12,3 |
8,25 |
8,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|