Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2010

(Từ ngày 03/05/2010 đến ngày 09/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Bệnh khô vằn 1,806 21,4 365,328 303,4 61,928 C3,5
    Bọ xít dài 0,19 3 65,707 65,707 TT
    Chuột 0,144 4,9 175,765 175,765
    Rầy các loại 32,9 400 T3,4
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,12 8 173,899 173,899 14 14 C1
    Bọ xít muỗi 1,68 10 398,203 398,203 19 19 C1
    Rầy xanh 1,52 12 546,899 373 173,899 19 19 C1
Đậu tương 112 Sâu đục quả 0,402 9,8 3,2 3,2                
Loading...