Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Ba - Tháng 5/2017

(Từ ngày 01/05/2017 đến ngày 07/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 650 Bệnh bạc lá 0,667 8 C1,3
    Bệnh khô vằn 7,067 42 136,955 65 65 6,955 78,909 71,955 6,955 C3,5,7,9
    Rầy các loại 302 2.400 27,551 20,597 6,955 6,955 6,955 100 12 25 38 25 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 10,667 120
    Sâu đục thân 0,1 2
Lúa muộn 2.650 Bệnh bạc lá 0,733 8
    Bệnh khô vằn 8,867 58 653,036 150,077 114,923 388,036 890,995 502,959 388,036
    Bọ xít dài 0,1 2
    Rầy các loại 164 720 85 10 26 35 10 4 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 8 120
    Sâu đục thân 0,033 1
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,933 8 63,039 63,039                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
    Nhện đỏ 0,2 4                
    Rầy xanh 0,733 6 78,588 78,588                
Loading...