Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Tam Nông - Tháng 5/2015

(Từ ngày 27/04/2015 đến ngày 03/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 306 Bệnh khô vằn 9,44 31,6 91,8 61,2 30,6 30,6 30,6                
    Rầy các loại 54,4 200                
    Rầy các loại (trứng) 27,2 160                
Lúa muộn 2.250,2 Bệnh khô vằn 9 32,4 823,573 450,04 373,533 225,02 225,02                
    Rầy các loại 49,2 200                
    Rầy các loại (trứng) 22 160                
Loading...