Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Yên Lập - Tháng 5/2011

(Từ ngày 02/05/2011 đến ngày 08/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.450,5 Bệnh bạc lá 0,303 6,1 C1
    Bệnh khô vằn 7,46 49,2 713,314 315,411 327,542 70,361 397,903 397,903 C1.C3
    Bệnh đạo ôn lá 1,662 12,5 337,247 245,05 92,197 184,394 184,394 C1.C3
    Bệnh đốm sọc VK 0,034 1,03 C1
    Bọ xít dài 0,15 4 70,361 70,361 TT
    Chuột 1,443 8,6 419,739 419,739
    Rầy các loại 127,4 1.200 232,919 232,919 T1.2.3
    Rầy các loại (trứng) 6,933 112
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,3 9 5 1 3 1
    Sâu đục thân 0,363 8 82,492 82,492
Chè 1.376 Bệnh đốm nâu 2,223 15 196,921 196,921                
    Bệnh đốm xám 0,417 6                
    Bọ cánh tơ 0,083 2                
    Bọ xít muỗi 1,18 6 64,213 64,213                
    Rầy xanh 1,97 12 201,813 103,353 98,46 64,213 64,213                
Loading...