Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Lâm Thao - Tháng 5/2023
(Từ ngày 01/05/2023 đến ngày 07/05/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.576 |
Bệnh khô vằn |
2,346 |
30 |
132,364 |
111,491 |
20,873 |
|
20,873 |
20,873 |
|
67 |
38 |
|
19 |
|
10 |
|
C1,3,5 |
|
|
Rầy các loại |
146,75 |
3.000 |
20,364 |
12,727 |
5,091 |
2,545 |
7,636 |
7,636 |
|
115 |
70 |
23 |
8 |
4 |
10 |
|
T1,2 |
Lúa muộn trà 2 |
550,7 |
Bệnh khô vằn |
2,517 |
25 |
36,274 |
31,162 |
5,111 |
|
5,111 |
|
5,111 |
54 |
30 |
|
14 |
|
10 |
|
C1,3,5 |
|
|
Rầy các loại |
8 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
48 |
|
|
8 |
12 |
28 |
|
T4,5,TT |