ket qua đièu tra sâu bệnh kỳ 18
Hạ Hòa - Tháng 5/2023

(Từ ngày 01/05/2023 đến ngày 07/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.975 Bệnh bạc lá 0,8 3 3.025 3.001 22 2 c1
    Bệnh khô vằn 3,167 23 179,957 135,251 44,706 44,706 44,706 3.000 2.905 34 50 11 c1.3
    Bệnh đạo ôn lá 1 4 3.025 2.995 25 5 c1
    Bọ xít dài 0,233 1
    Rầy các loại 55,9 850 44,706 44,706 129 4 50 53 22 T2,T3
Lúa muộn trà 2 1.994,8 Bệnh bạc lá 0,8 3 3.011 2.987 20 4 c1
    Bệnh khô vằn 3,1 22 94,545 57,876 36,669 36,669 36,669 3.001 2.905 52 39 5 c1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,967 4 3.011 2.982 25 4 c1
    Bọ xít dài 0,14 1
    Rầy các loại 52 250 114 2 52 30 30 T2,T3
Chè 1.699,4 Bọ cánh tơ 1,033 3                
    Bọ xít muỗi 0,867 3                
    Rầy xanh 1,067 3                
Ngô 595 Bệnh khô vằn 1,3 6                
    Sâu đục thân, bắp 0,9 3                
Loading...