Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 4/2015

(Từ ngày 27/04/2015 đến ngày 03/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.273,3 Bệnh khô vằn 3,223 18,3 457,318 457,318 106 11 51 44 C3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,833 18 68,641 68,641
    Rầy các loại 59,5 385 T2,3
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 2,733 10 312,203 312,203 41 36 5 C1
    Bọ xít muỗi 1,2 4 18 18 C1
    Rầy xanh 2,8 10 484,152 484,152 148,177 148,177 42 39 3 C1
Loading...