Kết quả điều tra sâu, bệnh kỳ 18
Hạ Hòa - Tháng 5/2021

(Từ ngày 02/05/2021 đến ngày 09/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.817 Bệnh bạc lá 0,65 10 49,53 49,53 C1,3
    Bệnh khô vằn 1,9 16 52,974 52,974
    Bọ xít dài 0,067 1
    Rầy các loại 75 700 T, T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 3,9 105
Lúa muộn trà 2 2.133 Bệnh bạc lá 0,167 3
    Bệnh khô vằn 2,733 22 115,72 76,938 38,782 38,782 38,782 c1,3
    Bọ xít đen 0,433 6
    Rầy các loại 28,167 420 T,T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 9,067 120
Chè 1.900,2 Bọ cánh tơ 1,467 7 86,756 86,756                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
    Nhện đỏ 1,133 5                
    Rầy xanh 0,8 4                
Ngô 600 Bệnh khô vằn 0,2 1                
    Sâu đục thân, bắp 0,133 1                
    Sâu keo mùa Thu 0,167 1                
Loading...