Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Tân Sơn - Tháng 4/2014

(Từ ngày 28/04/2014 đến ngày 04/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.890 Bệnh khô vằn 3,012 12,5 150,783 150,783
    Bệnh đạo ôn lá 0,502 5 42,733 42,733 31 20 9 2 C1, 3
    Chuột 0,713 6 183,789 132,022 51,767 42,733 42,733
    Rầy các loại 283,15 910 146,267 146,267 123 28 45 13 8 10 19 T1, 2
    Rầy các loại (trứng) 56,933 350
    Ruồi đục nõn 0,235 5
    Sâu đục thân 0,1 4
Chè 1.614 Bệnh đốm nâu 0,933 4                
    Bệnh đốm xám 1,067 4                
    Bệnh phồng lá 0,267 2                
    Bọ cánh tơ 2,533 8 208,422 208,422                
    Bọ xít muỗi 1,6 6 201,644 201,644                
    Nhện đỏ 2,267 8 208,422 208,422                
    Rầy xanh 4,933 18 416,844 208,422 208,422                
Loading...