kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Cẩm Khê - Tháng 5/2017

(Từ ngày 01/05/2017 đến ngày 07/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh bạc lá 1,1 15 9,923 9,923 9,923 9,923 c1,3
    Bệnh khô vằn 4,48 30 138,923 129 9,923 9,923 9,923 C3,5,7
    Rầy các loại 237,333 1.400 79,385 79,385 141 45 48 35 8 5 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 24 160
    Sâu đục thân 0,133 2
Lúa muộn 3.040 Bệnh bạc lá 1,017 12 25,584 25,584 25,584 25,584 c1,3
    Bệnh khô vằn 5,253 42,5 594,687 436,551 132,551 25,584 158,136 158,136 c3,5,7
    Rầy các loại 219,333 1.200 25,584 25,584 89 35 30 15 3 6 t1,2
    Rầy các loại (trứng) 30,667 240
    Sâu đục thân 0,14 1,6
Chè 790 Bọ cánh tơ 1,133 7 30,842 30,842                
    Bọ xít muỗi 0,867 4                
    Nhện đỏ 0,433 4                
    Rầy xanh 0,5 8 28,408 28,408                
Ngô 570 Bệnh khô vằn 0,165 3,3                
    Sâu đục thân, bắp 0,165 3,3                
Loading...