Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Yên Lập - Tháng 4/2014

(Từ ngày 28/04/2014 đến ngày 04/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.750,3 Bệnh khô vằn 9,662 28,3 1.468,373 1.049,566 418,806 C5,7
    Chuột 1,023 7,5 581,598 469,36 112,238
    Rầy các loại 257,2 1.532 336,715 224,476 112,238 71 15 22 18 9 7
    Rầy các loại (trứng) 54,667 464 448,953 448,953
    Sâu đục thân 0,127 3,8 112,238 112,238 T2,3
Chè 1.700 Bệnh phồng lá 5,767 12                
    Bọ cánh tơ 0,5 4                
    Bọ xít muỗi 3,533 8 309,022 309,022                
    Rầy xanh 2,967 7 249,333 249,333                
Loading...