Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Lâm Thao - Tháng 5/2021
(Từ ngày 03/05/2021 đến ngày 09/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.660 |
Bệnh bạc lá |
1,113 |
15 |
7,644 |
7,644 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,701 |
25 |
131,471 |
110,579 |
20,893 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
29,1 |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
540 |
Bệnh bạc lá |
0,65 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,378 |
22,5 |
79,622 |
71,082 |
8,541 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|