Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Ba - Tháng 5/2018

(Từ ngày 30/04/2018 đến ngày 06/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 700 Bệnh bạc lá 0,1 2 C1
    Bệnh khô vằn 8,267 48 266 168 70 28 126 98 28 C3,5,7
    Rầy các loại 90,667 720 68 50 10 4 2 2 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 14 120
Lúa sớm 185 Bệnh bạc lá 0,3 4 C1
    Bệnh khô vằn 8,467 48 76,313 41,625 25,438 9,25 27,75 27,75 C3,5,7
    Rầy các loại 154,667 1.200 9,25 9,25 60 40 12 4 2 2 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 9,333 80
Lúa muộn 2.415 Bệnh bạc lá 0,167 2                
    Bệnh khô vằn 7,6 48 724,5 388,403 241,5 94,597 336,097 336,097                
    Rầy các loại 56 480                
    Rầy các loại (trứng) 4 80                
Chè 1.753 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,267 4                
    Bọ xít muỗi 0,533 4                
    Rầy xanh 1,067 6 121 121                
Loading...