Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Tam Nông - Tháng 4/2020

(Từ ngày 27/04/2020 đến ngày 03/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.230 Bệnh bạc lá 2,867 12 18,763 18,763 18,763 18,763 5 5
    Bệnh khô vằn 2,82 16 158,441 158,441 18 18
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Rầy các loại 174,667 800 41,695 41,695 52 32 18 2 TT, T1,T2
    Rầy các loại (trứng) 34,667 200
Lúa muộn trà 2 1.377 Bệnh bạc lá 4,425 22 51,526 35,535 15,991 51,526 51,526 56 12 18 26 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,635 22,4 229,204 132,37 96,834 96,834 96,834
    Bệnh đạo ôn lá 0,62 2,4
    Bệnh đốm sọc VK 0,8 4
    Rầy các loại 93,2 400 31 20 10 1 TT, T1, T2
    Rầy các loại (trứng) 22 120
Ngô 380 Bệnh khô vằn 4,1 18 38 38 14 12 2 C1,3
    Sâu đục thân, bắp 2,16 13,3 4,222 4,222
Loading...