Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Hạ Hòa - Tháng 4/2015

(Từ ngày 27/04/2015 đến ngày 03/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.075 Bệnh khô vằn 4,767 16,2 107,5 107,5 1.095 1.052 18 23 2 C3,1
    Bọ xít dài 0,313 1
    Rầy các loại 119,933 630 68 29 14 4 4 2 15 trứng, T1
    Rầy các loại (trứng) 35,933 210
Lúa muộn 2.900,5 Bệnh khô vằn 5,43 32,4 109,961 100,611 9,35 1.092 1.033 20 27 12 C3,1
    Bọ xít dài 0,347 1,4
    Rầy các loại 93,2 560 75 33 15 3 2 2 20 TT,Trứng, T1
    Rầy các loại (trứng) 31,767 144
Chè 2.482 Bệnh thán thư 0,133 2                
    Bọ cánh tơ 1,6 4                
    Bọ xít muỗi 2,867 6 44,598 44,598                
    Rầy xanh 1,6 4                
Ngô 227 Bệnh khô vằn 1,867 8 1.500 1.444 36 18 2 C1
    Rệp cờ 1,133 6
    Sâu đục thân, bắp 1 4
Loading...