Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Lâm Thao - Tháng 5/2025
(Từ ngày 12/05/2025 đến ngày 18/05/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.468 |
Bệnh bạc lá |
0,1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
1,675 |
15 |
37,699 |
37,699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh đạo ôn cổ bông |
0,118 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
84,5 |
2.000 |
15,079 |
11,31 |
3,77 |
|
15,079 |
15,079 |
|
133 |
52 |
38 |
30 |
8 |
5 |
|
T1,2,3 |
Lúa muộn trà 2 |
515,4 |
Bệnh khô vằn |
1,833 |
20 |
21,33 |
21,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
8 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT |