Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Cẩm Khê - Tháng 5/2009

(Từ ngày 04/05/2009 đến ngày 10/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.300 Bệnh bạc lá 1,123 11 135,5 135,5 44 15 17 12
    Bệnh khô vằn 4,108 45 836,5 403 271 162,5 162,5 162,5 45 19 19 7
    Bọ xít dài 0,283 6 271 271
    Chuột 0,275 7,9 403 271 132
    Rầy các loại 197,867 3.040 565,5 271 162,5 132 132 132 94 26 31 20 10 7
    Rầy các loại (trứng) 26 240
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,797 3,5                
    Rầy xanh 0,613 2,7                
Ngô 400 Bệnh đốm lá nhỏ 1,18 9,7                
Loading...