Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Tam Nông - Tháng 4/2014

(Từ ngày 28/04/2014 đến ngày 04/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.661 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 4,023 26,3 406,153 349,094 57,058 57,058 57,058 81 57 24
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh đốm sọc VK
    Chuột 0,257 3,4 57,058 57,058
    Rầy các loại 169,867 1.200 266,1 266,1 182 5 23 54 12 13 75 T2,3 TT
    Rầy các loại (trứng) 50,4 200
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,183 2,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,065 1
Loading...