Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Hạ Hòa - Tháng 5/2013

(Từ ngày 29/04/2013 đến ngày 05/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 7,35 45 120 60 38,571 21,429                
    Chuột 0,45 3 60 60                
    Rầy các loại 73,2 650                
    Rầy các loại (trứng) 15 120                
Lúa muộn 3.408 Bệnh bạc lá 0,367 6 50 30 20 C1,3
    Bệnh khô vằn 8,6 45 681,6 455,794 156,81 68,996
    Bọ xít dài 0,1 2
    Chuột 0,233 4 68,996 68,996
    Rầy các loại 62,8 640 50 30 15 5 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 4,667 120
Chè 2.482 Bọ xít muỗi 1,633 12 50,416 47,507 2,909                
    Nhện đỏ 0,367 6                
    Rầy xanh 1,9 14 53,324 28,116 25,208                
Rau cải 250 Sâu xanh 0,3 2                
Ngô 227 Bệnh khô vằn 1,233 7                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,3 9                
    Sâu đục thân, bắp 0,167 2                
Loading...