Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Thủy - Tháng 5/2021
(Từ ngày 03/05/2021 đến ngày 09/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.478 |
Bệnh bạc lá |
2,23 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,48 |
22 |
247,8 |
198,852 |
48,948 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn cổ bông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
42,667 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
505 |
Bệnh khô vằn |
3,333 |
15 |
49,28 |
49,28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|