Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Tam Nông - Tháng 4/2024

(Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 05/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.120 Bệnh bạc lá 2,733 16 9,6 9,6
    Bệnh khô vằn 4,667 18 133,333 133,333
    Rầy các loại 92 720 9,6 9,6
    Rầy các loại (trứng) 19,2 80                
Lúa muộn trà 2 1.383,2 Bệnh bạc lá 2,933 12 11,408 11,408
    Bệnh khô vằn 3,733 28 166,84 126,912 39,927 39,927 39,927
    Rầy các loại 37,333 360
    Rầy các loại (trứng) 25,333 120
Ngô 353,77 Bệnh khô vằn 1,97 6,7                
    Sâu đục thân, bắp 1,21 5,6                
Loading...