Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2013

(Từ ngày 06/05/2013 đến ngày 12/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 5,977 30,4 719,604 478,504 241,1 241,1 241,1 C3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,667 12 196,298 196,298
    Bọ xít dài 0,15 1 TT
    Rầy các loại 59,4 588 T3,4
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 6,333 22 742,5 425 218,75 98,75 218,75 218,75 91 68 23 C1,3
    Bọ xít muỗi 4,267 12 502,5 403,75 98,75 98,75 98,75 46 34 12 C1,3
    Rầy xanh 5,267 11 610 523,75 86,25 86,25 86,25 61 61 C1
Loading...