Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Yên Lập - Tháng 4/2015

(Từ ngày 27/04/2015 đến ngày 03/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.805 Bệnh khô vằn 7,743 20 1.097,609 985,033 112,575 112,575 112,575 41 15 4 19 2 1 C1,C3
    Chuột 0,44 3 365,87 365,87
    Rầy các loại 344,8 1.168 112,575 112,575 86 24 25 22 10 5 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 17,6 208
    Sâu đục thân 0,1 3
Chè 1.848 Bọ cánh tơ 1,9 5 87,463 87,463                
    Bọ xít muỗi 2,533 7 321,637 321,637                
    Rầy xanh 2,233 9 184,8 184,8                
Loading...