Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2022

(Từ ngày 02/05/2022 đến ngày 08/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.600 Bệnh bạc lá 0,587 2                
    Bệnh khô vằn 4,237 21,6 145,185 102,593 42,593 42,593 42,593                
    Rầy các loại 16,567 70                
Lúa muộn trà 2 1.700 Bệnh bạc lá 0,4 2                
    Bệnh khô vằn 4,857 20 115,745 80,78 34,965 34,965 34,965                
    Rầy các loại 14 70                
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,833 5 82,013 82,013                
    Bọ xít muỗi 2,433 10 414,025 332,013 82,013 82,013 82,013                
    Rầy xanh 1,8 5 167,987 167,987                
Loading...